VN520


              

迎意承旨

Phiên âm : yíng yì chéng zhǐ.

Hán Việt : nghênh ý thừa chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能迎合奉承他人的心意。《新五代史.卷一四.唐太祖家人傳.神閔敬皇后劉氏傳》:「劉氏多智, 善迎意承旨, 其他嬪御莫得進見。」


Xem tất cả...