Phiên âm : yíng yì chéng zhǐ.
Hán Việt : nghênh ý thừa chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能迎合奉承他人的心意。《新五代史.卷一四.唐太祖家人傳.神閔敬皇后劉氏傳》:「劉氏多智, 善迎意承旨, 其他嬪御莫得進見。」